Những đánh giá chi tiết của người hâm mộ sau khi tham gia tận hưởng những trải nghiệm đỉnh cao tại link bong dá TV cụ thể như:
Ưu điểm<
– Giao diện được thiết kế đơn giản, rõ ràng, thân thiện với người sử dụng. Mục tiêu chính của kênh trực tiếp bóng đá link bong dá TV này là mang đến cho người chơi những trải nghiệm mới mẻ, hấp dẫn khi xem và đặt cược bóng đá. Nên ngay khi tham gia vào website của link bong dá TV anh em đã có thể nhìn thấy ngay những thông tin cần thiết như lịch thi đấu, link xem bóng, chế độ đặt cược trên trang chủ.
– Đa dạng các giải đấu hấp dẫn trên thế giới giúp người hâm mộ thỏa mãn đam mê của mình mà không bị bỏ sót bất kỳ trận đấu nào
– Duy trì đường truyền tốc độ cao, ổn định.
– Hạn chế tối hiện tượng giật, lag làm gián đoạn các trận đấu
– Ngoài link xem chính thức còn cung cấp thêm link dự phòng để đề phòng những trường hợp có sự cố xảy ra bất ngờ
– Đa dạng các giải đấu trong khu vực và quốc tế
– Cho phép người hâm mộ bóng đá xem trực tiếp ở bất kỳ đâu chỉ cần một thiết bị kết nối Internet như điện thoại di động, smart TV, laptop, ipad,..
– Tỷ lệ kèo nhanh chóng, người chơi có thể liên tục cập nhật tỷ lệ kèo nhà cái tại đây
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 6 | 3 | 2 | 1 | 9/8 | 11 | 4 | 50% |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 2/4 | 3 | 10 | 50% |
Đội khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 7/4 | 8 | 1 | 50% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 1 | 3 | 2 | 4/4 | 6 | 6 | 16.7% |
Đội nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 3/1 | 4 | 7 | 33.3% |
Đội khách | 3 | 0 | 2 | 1 | 1/3 | 2 | 7 | 0% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D1
|
2022-08-27 |
Honka Espoo
|
2:2
|
AC Oulu
|
0:1
|
Hòa
|
1.5Thắng | 2.5/3lớn |
FIN D1
|
2022-05-13 |
AC Oulu
|
2:1
|
Honka Espoo
|
0:0
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2.5lớn |
FIN D1
|
2021-10-27 |
Honka Espoo
|
6:1
|
AC Oulu
|
3:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5lớn |
FIN D1
|
2021-07-11 |
Honka Espoo
|
1:0
|
AC Oulu
|
1:0
|
Thua
|
1Hòa | 2/2.5Nhỏ |
FIN D1
|
2021-06-11 |
AC Oulu
|
0:2
|
Honka Espoo
|
0:0
|
Thua
|
-0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
FINC
|
2020-06-18 |
AC Oulu
|
0:1
|
Honka Espoo
|
0:1
|
Thua
|
-1.5Thắng | 2.5/3Nhỏ |
FINC
|
2019-03-16 |
AC Oulu
|
0:1
|
Honka Espoo
|
0:0
|
Thua
|
-1Hòa | 2.5/3Nhỏ |
FIN D2
|
2017-09-30 |
Honka Espoo
|
4:1
|
AC Oulu
|
1:1
|
Thua
|
1.25Thua | 3lớn |
FIN D2
|
2017-08-01 |
AC Oulu
|
2:2
|
Honka Espoo
|
1:2
|
Hòa
|
-0.5Thắng | 2.5lớn |
FIN D2
|
2017-06-03 |
Honka Espoo
|
4:0
|
AC Oulu
|
0:0
|
Thua
|
1Thua | 2.5/3lớn |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
AC Oulu
Thành tích gầnđây10trậnAC Oulu2Thắng3Hòa5ThuaGhi bàn15Bàn thua14Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FINC
|
2023-05-17
|
SJK Seinajoen
|
1:4
|
AC Oulu
|
0:2
|
Thắng
|
lớn | |
FIN D1
|
2023-05-13
|
AC Oulu
|
2:1
|
Vaasa VPS
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
FIN D1
|
2023-05-09
|
AC Oulu
|
0:2
|
KuPs
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
FIN D1
|
2023-05-05
|
Ilves Tampere
|
1:2
|
AC Oulu
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
FIN D1
|
2023-04-29
|
AC Oulu
|
0:3
|
SJK Seinajoen
|
0:2
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
FIN D1
|
2023-04-23
|
HJK Helsinki
|
1:1
|
AC Oulu
|
0:0
|
Hòa
|
1.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
FIN D1
|
2023-04-14
|
FC Haka
|
2:2
|
AC Oulu
|
2:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5lớn |
FIN D1
|
2023-04-05
|
KTP Kotka
|
0:2
|
AC Oulu
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5/3Nhỏ |
FIN LC
|
2023-04-01
|
HJK Helsinki
|
2:1
|
AC Oulu
|
0:0
|
Thua
|
1.25Thắng | 2.5/3lớn |
FIN LC
|
2023-03-18
|
AC Oulu
|
1:1
|
Inter Turku
|
0:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5Nhỏ |
Honka Espoo
10trậnHonka Espoo2Thắng4Hòa4ThuaGhi bàn9Bàn thua6Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:20%
|
||||||||
FIN D1
|
2023-05-13
|
Honka Espoo
|
0:1
|
KuPs
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2Nhỏ |
FIN D1
|
2023-05-09
|
Honka Espoo
|
0:2
|
FC Haka
|
0:2
|
Thua
|
Nhỏ | |
FIN D1
|
2023-05-05
|
Honka Espoo
|
3:0
|
Lahti
|
2:0
|
Thắng
|
1.25Thắng | 2.5lớn |
FIN D1
|
2023-04-29
|
Vaasa VPS
|
0:0
|
Honka Espoo
|
0:0
|
Hòa
|
-0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
FIN D1
|
2023-04-24
|
FC Haka
|
1:1
|
Honka Espoo
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2.5Nhỏ |
FIN D1
|
2023-04-19
|
KuPs
|
0:1
|
Honka Espoo
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
FIN D1
|
2023-04-15
|
Honka Espoo
|
0:0
|
SJK Seinajoen
|
0:0
|
Hòa
|
0.75Thua | 2.5Nhỏ |
INT CF
|
2023-04-08
|
KTP Kotka
|
0:4
|
Honka Espoo
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
FIN D1
|
2023-04-05
|
HJK Helsinki
|
2:0
|
Honka Espoo
|
1:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5Nhỏ |
INT CF
|
2023-03-30
|
Honka Espoo
|
0:0
|
IFK Mariehamn
|
0:0
|
Hòa
|
0.75Thua | 3/3.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D1
|
2022-05-13
|
AC Oulu
|
2:1
|
Honka Espoo
|
0:0
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2.5lớn |
FIN D1
|
2021-06-15
|
KTP Kotka
|
1:3
|
AC Oulu
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
FIN D2
|
2020-08-05
|
AC Kajaani
|
1:1
|
AC Oulu
|
1:1
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2.5Nhỏ |
FIN D2
|
2020-05-24
|
KTP Kotka
|
0:0
|
AC Oulu
|
0:0
|
|
||
FIN D2
|
2019-06-02
|
AC Oulu
|
0:0
|
Mypa
|
0:0
|
Hòa
|
2Thua | 3/3.5Nhỏ |
FIN D2
|
2018-06-09
|
AC Oulu
|
0:0
|
Jaro
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5/3Nhỏ |
FIN D2
|
2017-06-03
|
Honka Espoo
|
4:0
|
AC Oulu
|
0:0
|
Thua
|
1Thua | 2.5/3lớn |
FIN D2
|
2016-05-29
|
AC Oulu
|
5:3
|
Ekenas IF Fotboll
|
2:2
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5/3lớn |
FIN D2
|
2015-06-06
|
AC Oulu
|
2:0
|
PS Kemi Kings
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
FIN D2
|
2014-06-01
|
AC Oulu
|
2:1
|
Viikingit
|
2:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5lớn |
FIN D2
|
2013-05-31
|
OPS-jp
|
0:0
|
AC Oulu
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
FIN D2
|
2012-05-30
|
AC Oulu
|
4:1
|
KooTeePee
|
1:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5lớn |
FIN D2
|
2011-06-05
|
AC Oulu
|
1:1
|
HIFK Helsinki
|
1:1
|
Hòa
|
1Thua | 2.5Nhỏ |
FIN D1
|
2010-05-31
|
Inter Turku
|
0:2
|
AC Oulu
|
0:2
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D1
|
2022-05-13
|
AC Oulu
|
2:1
|
Honka Espoo
|
00
|
Thua
|
-0.75Thua | 2.5lớn |
FIN D1
|
2021-06-15
|
HIFK Helsinki
|
1:0
|
Honka Espoo
|
10
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
FIN D1
|
2020-08-03
|
Lahti
|
0:0
|
Honka Espoo
|
00
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
FIN D1
|
2020-05-15
|
Honka Espoo
|
0:0
|
Inter Turku
|
00
|
|
||
FIN D1
|
2019-05-11
|
Honka Espoo
|
1:1
|
Vaasa VPS
|
11
|
Hòa
|
1Thua | 2.5Nhỏ |
FIN D1
|
2019-05-07
|
Ilves Tampere
|
1:1
|
Honka Espoo
|
00
|
Hòa
|
0Hòa | 2Hòa |
FIN D1
|
2018-05-14
|
Vaasa VPS
|
1:1
|
Honka Espoo
|
01
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
FIN D2
|
2017-06-03
|
Honka Espoo
|
4:0
|
AC Oulu
|
00
|
Thắng
|
1Thắng | 2.5/3lớn |
FIN D3 A
|
2016-06-11
|
Viikingit
|
0:3
|
Honka Espoo
|
00
|
Thắng
|
-2Thắng | 3.5/4Nhỏ |
FIN D3 A
|
2015-06-01
|
PK Keski Uusimaa
|
0:3
|
Honka Espoo
|
00
|
Thắng
|
-1.25Thắng | 3/3.5Nhỏ |
FIN D1
|
2014-05-12
|
Honka Espoo
|
1:0
|
Lahti
|
00
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5Nhỏ |
FIN D1
|
2013-05-17
|
Honka Espoo
|
3:2
|
Jyvaskyla JK
|
21
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5lớn |
FIN D1
|
2012-05-16
|
Honka Espoo
|
2:1
|
Mypa
|
11
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
2
|
1
|
1
|
3
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
2
|
1
|
0
|
2
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
0
|
1
|
3
|
4
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
Đội khách
|
0
|
1
|
0
|
1
|
2
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
0
|
1
|
2
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
0
|
1
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
7
|
5
|
6
|
9
|
6
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
1
|
2
|
3
|
1
|
Đội khách
|
3
|
7
|
4
|
4
|
6
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
4
|
3
|
8
|
3
|
13
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
0
|
2
|
1
|
4
|
Đội khách
|
3
|
4
|
3
|
6
|
2
|
9
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.29
|
0.67
|
1.75
|
Đội nhà
|
1.43
|
2.0
|
1.0
|
Đội khách
|
6.33
|
4.5
|
7.25
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.63
|
0.75
|
0.5
|
Đội nhà
|
0.75
|
0.75
|
0.75
|
Đội khách
|
6.0
|
4.5
|
6.75
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
FIN D1
|
2023-05-26
|
Lahti
|
AC Oulu
|
4
|
FINC
|
2023-05-31
|
AC Oulu
|
FC Haka
|
9
|
FIN D1
|
2023-06-03
|
AC Oulu
|
IFK Mariehamn
|
11
|
FIN D1
|
2023-06-07
|
KuPs
|
AC Oulu
|
16
|
FIN D1
|
2023-06-11
|
AC Oulu
|
Inter Turku
|
19
|
FIN D1
|
2023-06-27
|
SJK Seinajoen
|
AC Oulu
|
36
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
FIN D1
|
2023-05-26
|
Honka Espoo
|
KTP Kotka
|
4
|
FINC
|
2023-05-30
|
HJK Helsinki
|
Honka Espoo
|
8
|
FIN D1
|
2023-06-03
|
Inter Turku
|
Honka Espoo
|
11
|
FIN D1
|
2023-06-07
|
Honka Espoo
|
IFK Mariehamn
|
16
|
FIN D1
|
2023-06-11
|
Ilves Tampere
|
Honka Espoo
|
19
|
FIN D1
|
2023-06-27
|
Honka Espoo
|
Vaasa VPS
|
36
|