Những đánh giá chi tiết của người hâm mộ sau khi tham gia tận hưởng những trải nghiệm đỉnh cao tại link bong dá TV cụ thể như:
Ưu điểm<
– Giao diện được thiết kế đơn giản, rõ ràng, thân thiện với người sử dụng. Mục tiêu chính của kênh trực tiếp bóng đá link bong dá TV này là mang đến cho người chơi những trải nghiệm mới mẻ, hấp dẫn khi xem và đặt cược bóng đá. Nên ngay khi tham gia vào website của link bong dá TV anh em đã có thể nhìn thấy ngay những thông tin cần thiết như lịch thi đấu, link xem bóng, chế độ đặt cược trên trang chủ.
– Đa dạng các giải đấu hấp dẫn trên thế giới giúp người hâm mộ thỏa mãn đam mê của mình mà không bị bỏ sót bất kỳ trận đấu nào
– Duy trì đường truyền tốc độ cao, ổn định.
– Hạn chế tối hiện tượng giật, lag làm gián đoạn các trận đấu
– Ngoài link xem chính thức còn cung cấp thêm link dự phòng để đề phòng những trường hợp có sự cố xảy ra bất ngờ
– Đa dạng các giải đấu trong khu vực và quốc tế
– Cho phép người hâm mộ bóng đá xem trực tiếp ở bất kỳ đâu chỉ cần một thiết bị kết nối Internet như điện thoại di động, smart TV, laptop, ipad,..
– Tỷ lệ kèo nhanh chóng, người chơi có thể liên tục cập nhật tỷ lệ kèo nhà cái tại đây
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 35 | 18 | 15 | 2 | 44/17 | 69 | 1 | 51.4% |
Đội nhà | 17 | 9 | 8 | 0 | 22/8 | 35 | 4 | 52.9% |
Đội khách | 18 | 9 | 7 | 2 | 22/9 | 34 | 1 | 50% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 35 | 8 | 15 | 12 | 39/47 | 39 | 17 | 22.9% |
Đội nhà | 18 | 5 | 11 | 2 | 26/23 | 26 | 13 | 27.8% |
Đội khách | 17 | 3 | 4 | 10 | 13/24 | 13 | 17 | 17.6% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D2
|
2022-08-07 |
Valenciennes
|
1:0
|
Le Havre
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2Nhỏ |
FRA D2
|
2022-04-17 |
Valenciennes
|
0:1
|
Le Havre
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2Nhỏ |
FRA D2
|
2021-11-07 |
Le Havre
|
0:0
|
Valenciennes
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D2
|
2021-05-09 |
Valenciennes
|
3:5
|
Le Havre
|
1:3
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D2
|
2021-01-09 |
Le Havre
|
0:2
|
Valenciennes
|
0:0
|
Thua
|
0Thua | 2Hòa |
FRA D2
|
2019-10-29 |
Valenciennes
|
0:0
|
Le Havre
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
FRA D2
|
2019-05-11 |
Valenciennes
|
1:0
|
Le Havre
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
FRA D2
|
2019-01-16 |
Le Havre
|
4:3
|
Valenciennes
|
3:3
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5lớn |
FRA D2
|
2018-01-20 |
Valenciennes
|
1:1
|
Le Havre
|
1:0
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2.5Nhỏ |
FRA D2
|
2017-08-19 |
Le Havre
|
1:0
|
Valenciennes
|
0:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Le Havre
Thành tích gầnđây10trậnLe Havre2Thắng5Hòa3ThuaGhi bàn10Bàn thua7Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:30%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D2
|
2023-05-16
|
Annecy
|
1:0
|
Le Havre
|
0:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2Nhỏ |
FRA D2
|
2023-05-09
|
Le Havre
|
1:1
|
Rodez Aveyron
|
0:0
|
Hòa
|
1Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D2
|
2023-04-29
|
Caen
|
1:2
|
Le Havre
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2lớn |
FRA D2
|
2023-04-23
|
Le Havre
|
0:0
|
Quevilly
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2Nhỏ |
FRA D2
|
2023-04-16
|
Nimes
|
0:1
|
Le Havre
|
0:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2Nhỏ |
FRA D2
|
2023-04-09
|
Le Havre
|
0:0
|
Guingamp
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2Nhỏ |
FRA D2
|
2023-04-02
|
Pau FC
|
0:1
|
Le Havre
|
0:1
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2Nhỏ |
FRA D2
|
2023-03-18
|
Le Havre
|
2:2
|
Saint Etienne
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
FRA D2
|
2023-03-14
|
Metz
|
1:1
|
Le Havre
|
1:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2Hòa |
FRA D2
|
2023-03-05
|
Le Havre
|
2:1
|
Stade Lavallois MFC
|
1:1
|
Thắng
|
1Hòa | 2/2.5lớn |
Valenciennes
10trậnValenciennes2Thắng5Hòa3ThuaGhi bàn15Bàn thua18Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
FRA D2
|
2023-05-14
|
Valenciennes
|
1:1
|
Pau FC
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D2
|
2023-05-07
|
Nimes
|
3:3
|
Valenciennes
|
1:1
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D2
|
2023-04-30
|
Valenciennes
|
0:2
|
Bordeaux
|
0:0
|
Thua
|
-0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D2
|
2023-04-23
|
Amiens
|
0:2
|
Valenciennes
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
FRA D2
|
2023-04-16
|
Valenciennes
|
0:0
|
Chamois Niortais
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2Nhỏ |
FRA D2
|
2023-04-11
|
Annecy
|
2:1
|
Valenciennes
|
1:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
FRA D2
|
2023-04-02
|
Valenciennes
|
4:5
|
Paris FC
|
2:2
|
Thua
|
-0.25Thua | 2lớn |
FRA D2
|
2023-03-19
|
Caen
|
2:1
|
Valenciennes
|
1:1
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5lớn |
FRA D2
|
2023-03-12
|
Valenciennes
|
2:2
|
Bastia
|
1:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2lớn |
FRA D2
|
2023-03-05
|
Quevilly
|
1:1
|
Valenciennes
|
0:1
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2Hòa |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D2
|
2022-05-01
|
Ajaccio
|
2:1
|
Le Havre
|
2:1
|
Thua
|
0.75Thua | 2lớn |
FRA D2
|
2020-05-01
|
Le Havre
|
0:0
|
Clermont
|
0:0
|
|
||
FRA D2
|
2019-05-04
|
Le Havre
|
2:2
|
Ajaccio Gfco
|
1:2
|
Hòa
|
0.75Thua | 2/2.5lớn |
FRA D2
|
2018-04-28
|
Le Havre
|
2:0
|
Ajaccio
|
1:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5Nhỏ |
FRA D2
|
2017-05-06
|
Le Havre
|
0:0
|
Chamois Niortais
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D2
|
2016-04-30
|
Le Havre
|
3:1
|
Nimes
|
2:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D2
|
2015-05-09
|
Le Havre
|
0:1
|
Tours
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D2
|
2014-05-07
|
AJ Auxerre
|
2:1
|
Le Havre
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5lớn |
FRA D2
|
2013-05-11
|
Le Mans
|
0:4
|
Le Havre
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
FRA D2
|
2012-05-05
|
Le Havre
|
2:0
|
Amiens
|
1:0
|
Thắng
|
1Thắng | 2/2.5Nhỏ |
FRA D2
|
2011-05-14
|
Le Havre
|
3:4
|
Vannes
|
2:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5lớn |
FRA D2
|
2010-05-05
|
Le Havre
|
2:1
|
Clermont
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D1
|
2009-05-17
|
Lorient
|
1:1
|
Le Havre
|
0:1
|
Hòa
|
1Thắng | 2.5Nhỏ |
FRA D2
|
2008-05-03
|
Montpellier
|
0:0
|
Le Havre
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D2
|
2022-05-01
|
Paris FC
|
1:1
|
Valenciennes
|
11
|
Hòa
|
1Thắng | 2/2.5Nhỏ |
FRA D2
|
2020-05-01
|
Paris FC
|
0:0
|
Valenciennes
|
00
|
|
||
FRA D2
|
2019-05-04
|
Metz
|
3:0
|
Valenciennes
|
30
|
Thua
|
1.25Thua | 2.5/3lớn |
FRA D2
|
2018-04-28
|
Quevilly
|
2:2
|
Valenciennes
|
10
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2.5/3lớn |
FRA D2
|
2017-05-06
|
Valenciennes
|
0:0
|
Red Star FC 93
|
00
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
FRA D2
|
2016-05-03
|
Valenciennes
|
1:0
|
Nancy
|
10
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2Nhỏ |
FRA D2
|
2015-05-09
|
Valenciennes
|
2:2
|
Stade Lavallois MFC
|
01
|
Hòa
|
0.5Thua | 2lớn |
FRA D1
|
2014-05-04
|
Valenciennes
|
0:1
|
Bordeaux
|
00
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5Nhỏ |
FRA D1
|
2013-05-12
|
Valenciennes
|
4:1
|
Rennes
|
11
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D1
|
2012-05-07
|
Valenciennes
|
3:4
|
Paris Saint Germain (PSG)
|
23
|
Thua
|
-0.5Thua | 2.5lớn |
FRA D1
|
2011-05-15
|
Valenciennes
|
1:1
|
AJ Auxerre
|
00
|
Hòa
|
0.25Thua | 2Hòa |
FRA D1
|
2010-05-06
|
Paris Saint Germain (PSG)
|
2:2
|
Valenciennes
|
10
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D1
|
2009-05-17
|
Monaco
|
1:1
|
Valenciennes
|
10
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
FRA D1
|
2008-05-04
|
AJ Auxerre
|
2:0
|
Valenciennes
|
10
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5Nhỏ |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
9
|
6
|
7
|
9
|
4
|
Đội nhà
|
3
|
6
|
4
|
5
|
4
|
4
|
Đội khách
|
1
|
3
|
2
|
2
|
5
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
3
|
5
|
10
|
6
|
14
|
Đội nhà
|
3
|
3
|
1
|
3
|
4
|
7
|
Đội khách
|
2
|
0
|
4
|
7
|
2
|
7
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
3
|
4
|
6
|
3
|
4
|
Đội nhà
|
3
|
3
|
0
|
1
|
3
|
2
|
Đội khách
|
2
|
0
|
4
|
5
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
8
|
5
|
3
|
4
|
0
|
Đội nhà
|
3
|
5
|
3
|
1
|
2
|
0
|
Đội khách
|
1
|
3
|
2
|
2
|
2
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
24
|
26
|
33
|
26
|
27
|
32
|
Đội nhà
|
10
|
14
|
12
|
11
|
9
|
14
|
Đội khách
|
14
|
12
|
21
|
15
|
18
|
18
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
19
|
21
|
27
|
11
|
13
|
21
|
Đội nhà
|
12
|
9
|
11
|
6
|
3
|
10
|
Đội khách
|
7
|
12
|
16
|
5
|
10
|
11
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
18
|
9
|
2
|
1
|
1
|
2
|
Đội nhà
|
8
|
5
|
0
|
1
|
0
|
2
|
Đội khách
|
10
|
4
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
12
|
13
|
6
|
1
|
1
|
2
|
Đội nhà
|
7
|
5
|
4
|
0
|
1
|
1
|
Đội khách
|
5
|
8
|
2
|
1
|
0
|
1
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.26
|
1.29
|
1.22
|
Đội nhà
|
0.49
|
0.47
|
0.5
|
Đội khách
|
5.09
|
4.38
|
5.76
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.11
|
1.44
|
0.76
|
Đội nhà
|
1.34
|
1.28
|
1.41
|
Đội khách
|
3.2
|
2.83
|
3.59
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
FRA D2
|
2023-05-27
|
Bastia
|
Le Havre
|
4
|
FRA D2
|
2023-06-03
|
Le Havre
|
Dijon
|
11
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
FRA D2
|
2023-05-27
|
Valenciennes
|
Grenoble
|
4
|
FRA D2
|
2023-06-03
|
Saint Etienne
|
Valenciennes
|
11
|