Những đánh giá chi tiết của người hâm mộ sau khi tham gia tận hưởng những trải nghiệm đỉnh cao tại link bong dá TV cụ thể như:
Ưu điểm<
– Giao diện được thiết kế đơn giản, rõ ràng, thân thiện với người sử dụng. Mục tiêu chính của kênh trực tiếp bóng đá link bong dá TV này là mang đến cho người chơi những trải nghiệm mới mẻ, hấp dẫn khi xem và đặt cược bóng đá. Nên ngay khi tham gia vào website của link bong dá TV anh em đã có thể nhìn thấy ngay những thông tin cần thiết như lịch thi đấu, link xem bóng, chế độ đặt cược trên trang chủ.
– Đa dạng các giải đấu hấp dẫn trên thế giới giúp người hâm mộ thỏa mãn đam mê của mình mà không bị bỏ sót bất kỳ trận đấu nào
– Duy trì đường truyền tốc độ cao, ổn định.
– Hạn chế tối hiện tượng giật, lag làm gián đoạn các trận đấu
– Ngoài link xem chính thức còn cung cấp thêm link dự phòng để đề phòng những trường hợp có sự cố xảy ra bất ngờ
– Đa dạng các giải đấu trong khu vực và quốc tế
– Cho phép người hâm mộ bóng đá xem trực tiếp ở bất kỳ đâu chỉ cần một thiết bị kết nối Internet như điện thoại di động, smart TV, laptop, ipad,..
– Tỷ lệ kèo nhanh chóng, người chơi có thể liên tục cập nhật tỷ lệ kèo nhà cái tại đây
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 38 | 16 | 10 | 12 | 58/54 | 58 | 8 | 42.1% |
Đội nhà | 19 | 10 | 4 | 5 | 37/23 | 34 | 5 | 52.6% |
Đội khách | 19 | 6 | 6 | 7 | 21/31 | 24 | 8 | 31.6% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 38 | 21 | 7 | 10 | 58/41 | 70 | 3 | 55.3% |
Đội nhà | 19 | 10 | 4 | 5 | 29/21 | 34 | 6 | 52.6% |
Đội khách | 19 | 11 | 3 | 5 | 29/20 | 36 | 3 | 57.9% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HOL D2
|
2023-02-11 |
FC Eindhoven
|
0:1
|
Almere City FC
|
0:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
HOL D2
|
2022-09-13 |
Almere City FC
|
1:1
|
FC Eindhoven
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
HOL D2
|
2022-04-09 |
FC Eindhoven
|
3:1
|
Almere City FC
|
2:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5/3lớn |
HOL D2
|
2021-12-04 |
Almere City FC
|
2:0
|
FC Eindhoven
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 3Nhỏ |
HOL D2
|
2021-03-12 |
FC Eindhoven
|
1:3
|
Almere City FC
|
1:3
|
Thua
|
-0.5Thua | 3lớn |
HOL D2
|
2021-01-09 |
Almere City FC
|
0:0
|
FC Eindhoven
|
0:0
|
Hòa
|
1Thắng | 3Nhỏ |
HOL D2
|
2019-10-26 |
Almere City FC
|
3:1
|
FC Eindhoven
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 3lớn |
HOL D2
|
2019-03-02 |
Almere City FC
|
2:0
|
FC Eindhoven
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 3Nhỏ |
HOL D2
|
2018-09-01 |
FC Eindhoven
|
0:2
|
Almere City FC
|
0:0
|
Thua
|
0Thua | 3.5Nhỏ |
HOL D2
|
2018-04-21 |
FC Eindhoven
|
3:2
|
Almere City FC
|
1:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 3.5lớn |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
FC Eindhoven
Thành tích gầnđây10trậnFC Eindhoven3Thắng4Hòa3ThuaGhi bàn16Bàn thua14Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HOL D2
|
2023-05-20
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1:1
|
FC Eindhoven
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 3Nhỏ |
HOL D2
|
2023-05-13
|
FC Eindhoven
|
0:1
|
Helmond Sport
|
0:0
|
Thua
|
1Thua | 2.5/3Nhỏ |
HOL D2
|
2023-05-06
|
Roda JC
|
1:2
|
FC Eindhoven
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5/3lớn |
HOL D2
|
2023-04-29
|
FC Eindhoven
|
2:0
|
FC Utrecht (Youth)
|
2:0
|
Thắng
|
1Thắng | 3Nhỏ |
HOL D2
|
2023-04-22
|
FC Eindhoven
|
1:2
|
NAC Breda
|
1:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5/3lớn |
HOL D2
|
2023-04-15
|
VVV Venlo
|
2:2
|
FC Eindhoven
|
0:1
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5/3lớn |
HOL D2
|
2023-04-08
|
FC Eindhoven
|
4:2
|
PEC Zwolle
|
2:2
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 3lớn |
HOL D2
|
2023-04-01
|
MVV Maastricht
|
3:2
|
FC Eindhoven
|
2:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 3lớn |
HOL D2
|
2023-03-18
|
AZ Alkmaar (Youth)
|
1:1
|
FC Eindhoven
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
HOL D2
|
2023-03-14
|
FC Eindhoven
|
1:1
|
ADO Den Haag
|
0:1
|
Hòa
|
0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
Almere City FC
10trậnAlmere City FC3Thắng3Hòa4ThuaGhi bàn18Bàn thua9Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:30%
|
||||||||
HOL D2
|
2023-05-20
|
Almere City FC
|
1:0
|
MVV Maastricht
|
0:0
|
Thắng
|
1.25Thua | 3.5Nhỏ |
HOL D2
|
2023-05-13
|
Den Bosch
|
2:2
|
Almere City FC
|
1:1
|
Hòa
|
-1Thua | 3lớn |
HOL D2
|
2023-05-07
|
Almere City FC
|
0:2
|
NAC Breda
|
0:2
|
Thua
|
0.75Thua | 3Nhỏ |
HOL D2
|
2023-04-29
|
FC Oss
|
0:5
|
Almere City FC
|
0:2
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 3lớn |
HOL D2
|
2023-04-22
|
Almere City FC
|
1:1
|
PEC Zwolle
|
0:0
|
Hòa
|
-0.5Thắng | 3Nhỏ |
HOL D2
|
2023-04-16
|
ADO Den Haag
|
2:3
|
Almere City FC
|
2:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5lớn |
HOL D2
|
2023-04-08
|
Almere City FC
|
2:1
|
AZ Alkmaar (Youth)
|
2:1
|
Thắng
|
1.25Thua | 3Hòa |
HOL D2
|
2023-04-04
|
Almere City FC
|
1:0
|
FC Utrecht (Youth)
|
0:0
|
Thắng
|
1Hòa | 2.5/3Nhỏ |
HOL D2
|
2023-04-01
|
Heracles Almelo
|
1:1
|
Almere City FC
|
1:1
|
Hòa
|
0.75Thắng | 3Nhỏ |
HOL D2
|
2023-03-18
|
Jong Ajax (Youth)
|
0:2
|
Almere City FC
|
0:1
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 3/3.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HOL D2
|
2022-08-06
|
Den Bosch
|
1:3
|
FC Eindhoven
|
0:3
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5/3lớn |
HOL D2
|
2021-08-07
|
FC Eindhoven
|
2:2
|
Volendam
|
1:2
|
Hòa
|
-0.5Thắng | 3lớn |
HOL D2
|
2020-08-28
|
FC Utrecht (Youth)
|
1:2
|
FC Eindhoven
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 3/3.5Nhỏ |
HOL D2
|
2019-08-10
|
NEC Nijmegen
|
1:2
|
FC Eindhoven
|
1:1
|
Thắng
|
1Thắng | 3Hòa |
HOL D2
|
2018-08-18
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
2:1
|
FC Eindhoven
|
1:1
|
Thua
|
0.75Thua | 3/3.5Nhỏ |
HOL D2
|
2017-08-19
|
FC Eindhoven
|
2:2
|
SC Telstar
|
0:1
|
Hòa
|
1Thua | 3lớn |
HOL D2
|
2016-08-06
|
De Graafschap
|
4:1
|
FC Eindhoven
|
2:1
|
Thua
|
0.5Thua | 3lớn |
HOL D2
|
2015-08-08
|
Dordrecht
|
3:1
|
FC Eindhoven
|
1:1
|
Thua
|
0.25Thua | 3lớn |
HOL D2
|
2014-08-10
|
NEC Nijmegen
|
3:1
|
FC Eindhoven
|
2:0
|
Thua
|
1Thua | 3lớn |
HOL D2
|
2013-08-03
|
FC Eindhoven
|
0:0
|
VVV Venlo
|
0:0
|
Hòa
|
-0.5Thắng | 3Nhỏ |
HOL D2
|
2012-08-11
|
FC Eindhoven
|
2:3
|
MVV Maastricht
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5/3lớn |
HOL D2
|
2011-08-06
|
FC Eindhoven
|
3:0
|
Emmen
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3lớn |
HOL D2
|
2010-08-14
|
FC Eindhoven
|
0:0
|
RKC Waalwijk
|
0:0
|
Hòa
|
-0.5Thắng | 3Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HOL D2
|
2022-08-06
|
VVV Venlo
|
3:0
|
Almere City FC
|
20
|
Thua
|
-0.25Thua | 3Hòa |
HOL D2
|
2021-08-10
|
AZ Alkmaar (Youth)
|
2:1
|
Almere City FC
|
01
|
Thua
|
-0.75Thua | 3/3.5Nhỏ |
HOL D2
|
2020-08-31
|
Almere City FC
|
0:0
|
MVV Maastricht
|
00
|
Hòa
|
0.75Thua | 3/3.5Nhỏ |
HOL D2
|
2019-08-10
|
Roda JC
|
1:1
|
Almere City FC
|
01
|
Hòa
|
0.5Thắng | 3Nhỏ |
HOL D2
|
2018-08-21
|
AZ Alkmaar (Youth)
|
2:3
|
Almere City FC
|
03
|
Thắng
|
0.25Thắng | 3lớn |
HOL D2
|
2017-08-19
|
NEC Nijmegen
|
3:1
|
Almere City FC
|
21
|
Thua
|
1Thua | 3lớn |
HOL D2
|
2016-08-06
|
Volendam
|
1:1
|
Almere City FC
|
00
|
Hòa
|
0.5Thắng | 3Nhỏ |
HOL D2
|
2015-08-08
|
Almere City FC
|
3:3
|
VVV Venlo
|
12
|
Hòa
|
0.25Thua | 2.5/3lớn |
HOL D2
|
2014-08-09
|
Almere City FC
|
5:0
|
MVV Maastricht
|
20
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5/3lớn |
HOL D2
|
2013-08-03
|
Almere City FC
|
2:3
|
Volendam
|
11
|
Thua
|
-0.5Thua | 2.5/3lớn |
HOL D2
|
2012-08-11
|
Almere City FC
|
0:2
|
Go Ahead Eagles
|
01
|
Thua
|
0Thua | 3Nhỏ |
HOL D2
|
2011-08-06
|
MVV Maastricht
|
3:2
|
Almere City FC
|
30
|
Thua
|
1Hòa | 3/3.5lớn |
HOL D2
|
2010-08-14
|
Almere City FC
|
3:1
|
RBC Roosendaal
|
10
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5/3lớn |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
13
|
10
|
10
|
13
|
12
|
Đội nhà
|
1
|
6
|
4
|
4
|
7
|
7
|
Đội khách
|
0
|
7
|
6
|
6
|
6
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
10
|
11
|
7
|
6
|
8
|
16
|
Đội nhà
|
7
|
8
|
5
|
2
|
6
|
9
|
Đội khách
|
3
|
3
|
2
|
4
|
2
|
7
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
10
|
6
|
3
|
3
|
2
|
5
|
Đội nhà
|
7
|
4
|
2
|
0
|
1
|
1
|
Đội khách
|
3
|
2
|
1
|
3
|
1
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
12
|
8
|
2
|
5
|
4
|
Đội nhà
|
1
|
6
|
3
|
1
|
3
|
2
|
Đội khách
|
0
|
6
|
5
|
1
|
2
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
30
|
28
|
25
|
27
|
21
|
27
|
Đội nhà
|
16
|
13
|
11
|
17
|
12
|
8
|
Đội khách
|
14
|
15
|
14
|
10
|
9
|
19
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
22
|
20
|
30
|
31
|
42
|
42
|
Đội nhà
|
9
|
11
|
17
|
14
|
18
|
28
|
Đội khách
|
13
|
9
|
13
|
17
|
24
|
14
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
21
|
7
|
6
|
2
|
2
|
0
|
Đội nhà
|
12
|
2
|
3
|
2
|
0
|
0
|
Đội khách
|
9
|
5
|
3
|
0
|
2
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
16
|
5
|
8
|
3
|
5
|
0
|
Đội nhà
|
6
|
3
|
5
|
1
|
3
|
0
|
Đội khách
|
10
|
2
|
3
|
2
|
2
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.53
|
1.95
|
1.11
|
Đội nhà
|
1.42
|
1.21
|
1.63
|
Đội khách
|
4.16
|
4.05
|
4.26
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.53
|
1.53
|
1.53
|
Đội nhà
|
1.08
|
1.11
|
1.05
|
Đội khách
|
5.05
|
5.39
|
4.74
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
HOL D2
|
2023-05-27
|
Almere City FC
|
FC Eindhoven
|
4
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
HOL D2
|
2023-05-27
|
Almere City FC
|
FC Eindhoven
|
4
|
HOL D2
|
2023-05-31
|
VVV Venlo
|
Almere City FC
|
8
|
HOL D2
|
2023-06-03
|
Almere City FC
|
VVV Venlo
|
11
|