Những đánh giá chi tiết của người hâm mộ sau khi tham gia tận hưởng những trải nghiệm đỉnh cao tại link bong dá TV cụ thể như:
Ưu điểm<
– Giao diện được thiết kế đơn giản, rõ ràng, thân thiện với người sử dụng. Mục tiêu chính của kênh trực tiếp bóng đá link bong dá TV này là mang đến cho người chơi những trải nghiệm mới mẻ, hấp dẫn khi xem và đặt cược bóng đá. Nên ngay khi tham gia vào website của link bong dá TV anh em đã có thể nhìn thấy ngay những thông tin cần thiết như lịch thi đấu, link xem bóng, chế độ đặt cược trên trang chủ.
– Đa dạng các giải đấu hấp dẫn trên thế giới giúp người hâm mộ thỏa mãn đam mê của mình mà không bị bỏ sót bất kỳ trận đấu nào
– Duy trì đường truyền tốc độ cao, ổn định.
– Hạn chế tối hiện tượng giật, lag làm gián đoạn các trận đấu
– Ngoài link xem chính thức còn cung cấp thêm link dự phòng để đề phòng những trường hợp có sự cố xảy ra bất ngờ
– Đa dạng các giải đấu trong khu vực và quốc tế
– Cho phép người hâm mộ bóng đá xem trực tiếp ở bất kỳ đâu chỉ cần một thiết bị kết nối Internet như điện thoại di động, smart TV, laptop, ipad,..
– Tỷ lệ kèo nhanh chóng, người chơi có thể liên tục cập nhật tỷ lệ kèo nhà cái tại đây
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 32 | 12 | 8 | 12 | 36/33 | 44 | 6 | 37.5% |
Đội nhà | 16 | 5 | 6 | 5 | 20/17 | 21 | 11 | 31.3% |
Đội khách | 16 | 7 | 2 | 7 | 16/16 | 23 | 9 | 43.8% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 32 | 14 | 7 | 11 | 36/30 | 49 | 5 | 43.8% |
Đội nhà | 16 | 6 | 4 | 6 | 17/15 | 22 | 10 | 37.5% |
Đội khách | 16 | 8 | 3 | 5 | 19/15 | 27 | 3 | 50% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
POL PR
|
2022-11-05 |
Piast Gliwice
|
0:2
|
Warta Poznan
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
POL PR
|
2022-04-29 |
Warta Poznan
|
2:3
|
Piast Gliwice
|
1:1
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
POL PR
|
2021-11-06 |
Piast Gliwice
|
0:1
|
Warta Poznan
|
0:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
POL PR
|
2021-02-23 |
Piast Gliwice
|
0:1
|
Warta Poznan
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
POL PR
|
2020-09-12 |
Warta Poznan
|
0:0
|
Piast Gliwice
|
0:0
|
Hòa
|
-0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
POL D1
|
2012-03-24 |
Piast Gliwice
|
3:0
|
Warta Poznan
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5lớn |
POL D1
|
2011-08-21 |
Warta Poznan
|
1:3
|
Piast Gliwice
|
1:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
POL D1
|
2011-04-30 |
Warta Poznan
|
1:0
|
Piast Gliwice
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
POL D1
|
2010-09-26 |
Piast Gliwice
|
4:0
|
Warta Poznan
|
1:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5lớn |
POL D1
|
2008-03-16 |
Warta Poznan
|
0:1
|
Piast Gliwice
|
0:0
|
Thua
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Warta Poznan
Thành tích gầnđây10trậnWarta Poznan7Thắng2Hòa1ThuaGhi bàn8Bàn thua11Tỉlệthắng:70%Tỉlệthắng kèo:70%Tỉlêtài:30%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
POL PR
|
2023-05-16
|
Warta Poznan
|
1:2
|
Radomiak Radom
|
0:2
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
POL PR
|
2023-05-06
|
Gornik Zabrze
|
2:0
|
Warta Poznan
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
POL PR
|
2023-04-29
|
Jagiellonia Bialystok
|
3:1
|
Warta Poznan
|
3:0
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
POL PR
|
2023-04-22
|
Warta Poznan
|
1:0
|
Legia Warszawa
|
0:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
POL PR
|
2023-04-14
|
Warta Poznan
|
3:1
|
Slask Wroclaw
|
2:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2lớn |
POL PR
|
2023-04-09
|
Lech Poznan
|
2:0
|
Warta Poznan
|
1:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5Nhỏ |
POL PR
|
2023-03-31
|
Zaglebie Lubin
|
0:0
|
Warta Poznan
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
POL PR
|
2023-03-19
|
Warta Poznan
|
2:0
|
Lechia Gdansk
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
POL PR
|
2023-03-12
|
Warta Poznan
|
0:0
|
Cracovia Krakow
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
POL PR
|
2023-03-09
|
Wisla Plock
|
1:0
|
Warta Poznan
|
0:0
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5Nhỏ |
Piast Gliwice
10trậnPiast Gliwice3Thắng3Hòa4ThuaGhi bàn13Bàn thua6Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:30%
|
||||||||
POL PR
|
2023-05-12
|
Piast Gliwice
|
2:1
|
Korona Kielce
|
0:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5lớn |
POL PR
|
2023-05-06
|
Radomiak Radom
|
0:1
|
Piast Gliwice
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5Nhỏ |
POL PR
|
2023-04-30
|
Piast Gliwice
|
0:0
|
Pogon Szczecin
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
POL PR
|
2023-04-23
|
Widzew lodz
|
2:3
|
Piast Gliwice
|
0:2
|
Thắng
|
0Thắng | 2lớn |
POL PR
|
2023-04-16
|
Piast Gliwice
|
1:0
|
Wisla Plock
|
1:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
POL PR
|
2023-04-06
|
Slask Wroclaw
|
0:1
|
Piast Gliwice
|
0:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
POL PR
|
2023-04-01
|
Piast Gliwice
|
1:0
|
Gornik Zabrze
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
INT CF
|
2023-03-25
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
|
2:2
|
Piast Gliwice
|
0:1
|
Hòa
|
lớn | |
POL PR
|
2023-03-19
|
Miedz Legnica
|
0:1
|
Piast Gliwice
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5Nhỏ |
POL PR
|
2023-03-12
|
Piast Gliwice
|
1:1
|
Lech Poznan
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
POL PR
|
2022-05-14
|
Warta Poznan
|
1:2
|
Lech Poznan
|
1:2
|
Thua
|
-1.25Thắng | 2.5/3lớn |
POL D1
|
2020-07-18
|
Chojniczanka Chojnice
|
1:2
|
Warta Poznan
|
1:1
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2.5/3lớn |
POL D1
|
2019-05-11
|
Warta Poznan
|
0:1
|
GKS Katowice
|
0:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5Nhỏ |
POL D2
|
2018-05-26
|
Garbarnia Krakow
|
1:1
|
Warta Poznan
|
1:1
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
POL D2
|
2017-05-27
|
Stargard Szczecinski
|
2:2
|
Warta Poznan
|
1:1
|
Hòa
|
||
POL D2
|
2014-06-01
|
Stargard Szczecinski
|
4:0
|
Warta Poznan
|
3:0
|
Thua
|
||
POL D1
|
2013-06-01
|
Warta Poznan
|
2:2
|
Miedz Legnica
|
1:0
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2.5lớn |
POL D1
|
2012-05-20
|
Warta Poznan
|
0:1
|
Zawisza Bydgoszcz SA
|
0:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
POL D1
|
2011-06-04
|
Warta Poznan
|
1:3
|
Kolejarz Stroze
|
0:2
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5lớn |
POL D1
|
2010-06-01
|
Warta Poznan
|
1:1
|
Gornik Leczna
|
0:1
|
Hòa
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
POL D1
|
2009-05-30
|
Warta Poznan
|
1:2
|
GKP Gorzow
|
1:1
|
Thua
|
||
POL D1
|
2008-05-21
|
Znicz Pruszkow
|
1:1
|
Warta Poznan
|
1:1
|
Hòa
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
POL PR
|
2022-05-14
|
LKS Nieciecza
|
0:1
|
Piast Gliwice
|
00
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
POL D1
|
2012-05-20
|
Piast Gliwice
|
3:0
|
GKS Katowice
|
10
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5lớn |
POL D1
|
2011-06-04
|
Piast Gliwice
|
1:0
|
Gornik Polkowice
|
10
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
POL D1
|
2008-05-21
|
Piast Gliwice
|
1:2
|
GKS Jastrzebie
|
01
|
Thua
|
||
POL D1
|
2007-06-03
|
Polonia Bytom
|
3:2
|
Piast Gliwice
|
11
|
Thua
|
||
POL D1
|
2006-06-03
|
Polonia Bytom
|
1:3
|
Piast Gliwice
|
02
|
Thắng
|
||
POL D1
|
2005-06-08
|
KSZO Ostrowiec
|
1:0
|
Piast Gliwice
|
00
|
Thua
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
5
|
6
|
6
|
8
|
6
|
Đội nhà
|
1
|
2
|
3
|
5
|
5
|
1
|
Đội khách
|
4
|
3
|
3
|
1
|
3
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
6
|
6
|
4
|
8
|
8
|
Đội nhà
|
2
|
4
|
2
|
3
|
6
|
3
|
Đội khách
|
2
|
2
|
4
|
1
|
2
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
5
|
3
|
2
|
3
|
3
|
Đội nhà
|
2
|
3
|
0
|
2
|
3
|
1
|
Đội khách
|
2
|
2
|
3
|
0
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
5
|
4
|
2
|
3
|
4
|
Đội nhà
|
1
|
2
|
3
|
2
|
2
|
1
|
Đội khách
|
3
|
3
|
1
|
0
|
1
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
25
|
21
|
23
|
31
|
21
|
22
|
Đội nhà
|
14
|
15
|
14
|
18
|
13
|
14
|
Đội khách
|
11
|
6
|
9
|
13
|
8
|
8
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
17
|
16
|
31
|
23
|
23
|
23
|
Đội nhà
|
9
|
9
|
13
|
15
|
12
|
16
|
Đội khách
|
8
|
7
|
18
|
8
|
11
|
7
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
15
|
5
|
7
|
2
|
2
|
0
|
Đội nhà
|
8
|
3
|
4
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
7
|
2
|
3
|
1
|
2
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
14
|
6
|
6
|
2
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
7
|
1
|
4
|
2
|
0
|
0
|
Đội khách
|
7
|
5
|
2
|
0
|
1
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.13
|
1.25
|
1.0
|
Đội nhà
|
1.03
|
1.06
|
1.0
|
Đội khách
|
4.61
|
5.5
|
3.67
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.13
|
1.06
|
1.19
|
Đội nhà
|
0.94
|
0.94
|
0.94
|
Đội khách
|
4.59
|
5.29
|
3.93
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
POL PR
|
2023-05-27
|
Stal Mielec
|
Warta Poznan
|
4
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
POL PR
|
2023-05-27
|
Piast Gliwice
|
Lechia Gdansk
|
4
|