Những đánh giá chi tiết của người hâm mộ sau khi tham gia tận hưởng những trải nghiệm đỉnh cao tại link bong dá TV cụ thể như:
Ưu điểm<
– Giao diện được thiết kế đơn giản, rõ ràng, thân thiện với người sử dụng. Mục tiêu chính của kênh trực tiếp bóng đá link bong dá TV này là mang đến cho người chơi những trải nghiệm mới mẻ, hấp dẫn khi xem và đặt cược bóng đá. Nên ngay khi tham gia vào website của link bong dá TV anh em đã có thể nhìn thấy ngay những thông tin cần thiết như lịch thi đấu, link xem bóng, chế độ đặt cược trên trang chủ.
– Đa dạng các giải đấu hấp dẫn trên thế giới giúp người hâm mộ thỏa mãn đam mê của mình mà không bị bỏ sót bất kỳ trận đấu nào
– Duy trì đường truyền tốc độ cao, ổn định.
– Hạn chế tối hiện tượng giật, lag làm gián đoạn các trận đấu
– Ngoài link xem chính thức còn cung cấp thêm link dự phòng để đề phòng những trường hợp có sự cố xảy ra bất ngờ
– Đa dạng các giải đấu trong khu vực và quốc tế
– Cho phép người hâm mộ bóng đá xem trực tiếp ở bất kỳ đâu chỉ cần một thiết bị kết nối Internet như điện thoại di động, smart TV, laptop, ipad,..
– Tỷ lệ kèo nhanh chóng, người chơi có thể liên tục cập nhật tỷ lệ kèo nhà cái tại đây
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 28 | 5 | 12 | 11 | 24/35 | 27 | 16 | 17.9% |
Đội nhà | 14 | 2 | 6 | 6 | 12/18 | 12 | 17 | 14.3% |
Đội khách | 14 | 3 | 6 | 5 | 12/17 | 15 | 11 | 21.4% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 29 | 14 | 7 | 8 | 41/28 | 49 | 4 | 48.3% |
Đội nhà | 15 | 9 | 3 | 3 | 22/14 | 30 | 2 | 60% |
Đội khách | 14 | 5 | 4 | 5 | 19/14 | 19 | 6 | 35.7% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
2023-01-06 |
Zamalek
|
1:1
|
El Daklyeh
|
0:1
|
Hòa
|
1.25Thắng | 2.5Nhỏ |
EGYCup
|
2022-06-14 |
Zamalek
|
1:1
|
El Daklyeh
|
0:1
|
Hòa
|
1.25Thắng | 2.5Nhỏ |
EGY D1
|
2019-05-13 |
El Daklyeh
|
1:2
|
Zamalek
|
0:1
|
Thua
|
-1Hòa | 2.5lớn |
EGY D1
|
2018-11-23 |
Zamalek
|
2:1
|
El Daklyeh
|
1:1
|
Thua
|
1.5Thắng | 2.5/3lớn |
EGY D1
|
2018-01-18 |
El Daklyeh
|
1:2
|
Zamalek
|
0:1
|
Thua
|
-0.75Thua | 2lớn |
EGY D1
|
2017-09-18 |
Zamalek
|
3:0
|
El Daklyeh
|
0:0
|
Thua
|
1Thua | 2/2.5lớn |
EGY D1
|
2017-05-29 |
El Daklyeh
|
3:4
|
Zamalek
|
1:1
|
Thua
|
-0.75Thua | 2/2.5lớn |
EGY D1
|
2016-12-04 |
Zamalek
|
3:0
|
El Daklyeh
|
1:0
|
Thua
|
1.25Thua | 2.5lớn |
EGY D1
|
2016-04-15 |
El Daklyeh
|
0:0
|
Zamalek
|
0:0
|
Hòa
|
-0.5Thắng | 2Nhỏ |
EGY D1
|
2016-01-05 |
Zamalek
|
2:0
|
El Daklyeh
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
El Daklyeh
Thành tích gầnđây10trậnEl Daklyeh3Thắng6Hòa1ThuaGhi bàn11Bàn thua12Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:30%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
2023-05-15
|
EL Masry
|
1:1
|
El Daklyeh
|
1:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
EGYCup
|
2023-05-07
|
El Daklyeh
|
2:2
|
Aswan
|
1:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5lớn |
EGY D1
|
2023-05-03
|
El Daklyeh
|
1:1
|
Enppi
|
0:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2Hòa |
EGY D1
|
2023-04-26
|
Kokakola Cairo
|
0:1
|
El Daklyeh
|
0:0
|
Thắng
|
1Thắng | 2/2.5Nhỏ |
EGY D1
|
2023-04-19
|
Pyramids FC
|
2:0
|
El Daklyeh
|
0:0
|
Thua
|
1Thua | 2/2.5Nhỏ |
EGY D1
|
2023-04-13
|
El Daklyeh
|
0:0
|
Ceramica Cleopatra FC
|
0:0
|
Hòa
|
-0.5Thắng | 2Nhỏ |
EGY D1
|
2023-04-10
|
Smouha SC
|
4:3
|
El Daklyeh
|
4:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2lớn |
EGY D1
|
2023-04-05
|
El Daklyeh
|
0:0
|
Pharco
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 1.5/2Nhỏ |
EGY D1
|
2023-03-06
|
El Daklyeh
|
2:1
|
Ghazl El Mahallah
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2lớn |
EGY D1
|
2023-03-01
|
EL Ahly
|
1:1
|
El Daklyeh
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
Zamalek
10trậnZamalek6Thắng2Hòa2ThuaGhi bàn17Bàn thua15Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
EGY D1
|
2023-05-19
|
Zamalek
|
1:0
|
Aswan
|
1:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
EGY D1
|
2023-05-13
|
Ismaily
|
2:1
|
Zamalek
|
1:1
|
Thua
|
-2.25Thua | 3/3.5Nhỏ |
EGYCup
|
2023-05-09
|
Zamalek
|
2:2
|
Proxy SC
|
1:1
|
Hòa
|
2Thua | 3lớn |
EGY D1
|
2023-04-27
|
Zamalek
|
1:0
|
Ceramica Cleopatra FC
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
EGY D1
|
2023-04-18
|
Zamalek
|
2:2
|
El Mokawloon El Arab
|
1:1
|
Hòa
|
0.25Thua | 2lớn |
EGY D1
|
2023-04-14
|
Haras El Hedoud
|
0:3
|
Zamalek
|
0:2
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2lớn |
EGY D1
|
2023-04-10
|
Zamalek
|
1:0
|
NBE SC
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2Nhỏ |
EGY D1
|
2023-04-05
|
EL Masry
|
3:2
|
Zamalek
|
1:2
|
Thua
|
lớn | |
CAF CL
|
2023-04-01
|
Zamalek
|
4:3
|
Al Merreikh
|
2:1
|
Thắng
|
lớn | |
EGY LC
|
2023-03-27
|
Zamalek
|
0:3
|
NBE SC
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
2019-04-11
|
Tala'ea EI-Gaish
|
2:1
|
El Daklyeh
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
EGY D1
|
2018-03-16
|
El Daklyeh
|
1:1
|
Al Nasr Cairo
|
0:1
|
Hòa
|
0.25Thua | 2Hòa |
EGY D1
|
2017-05-18
|
EL Masry
|
2:1
|
El Daklyeh
|
1:1
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5lớn |
EGY D1
|
2016-05-18
|
EL Masry
|
3:2
|
El Daklyeh
|
1:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2lớn |
EGY D1
|
2015-05-09
|
Petrojet
|
0:0
|
El Daklyeh
|
0:0
|
Hòa
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
2022-08-06
|
El Gounah
|
1:4
|
Zamalek
|
02
|
Thắng
|
-1Thắng | 2.5lớn |
EGY D1
|
2021-08-11
|
Al-Ittihad Alexandria
|
1:2
|
Zamalek
|
00
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2/2.5lớn |
EGY D1
|
2020-09-23
|
Zamalek
|
3:1
|
Tanta
|
00
|
Thắng
|
1.25Thắng | 2/2.5lớn |
EGY D1
|
2019-05-10
|
Zamalek
|
2:1
|
Wadi Degla SC
|
10
|
Thắng
|
1.25Thua | 2.5lớn |
EGY D1
|
2018-03-15
|
Zamalek
|
4:1
|
EI Raja Marsa Matruh
|
30
|
Thắng
|
1.5Thắng | 2.5lớn |
EGY D1
|
2017-05-19
|
Zamalek
|
2:1
|
Wadi Degla SC
|
10
|
Thắng
|
1Hòa | 2/2.5lớn |
EGY D1
|
2016-05-23
|
Misr Elmaqasah
|
1:3
|
Zamalek
|
01
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2/2.5lớn |
EGY D1
|
2015-05-11
|
EL Masry
|
0:1
|
Zamalek
|
01
|
Thắng
|
||
EGY D1
|
2011-07-08
|
Zamalek
|
1:1
|
Wadi Degla SC
|
00
|
Hòa
|
1.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
EGY D1
|
2010-05-13
|
Zamalek
|
4:1
|
Asyut Petroleum
|
41
|
Thắng
|
1.5Thắng | 2.5lớn |
EGY D1
|
2009-05-11
|
Zamalek
|
0:0
|
Asyut Petroleum
|
00
|
Hòa
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
EGY D1
|
2008-05-19
|
El-Atesalat
|
3:2
|
Zamalek
|
01
|
Thua
|
||
EGY D1
|
2007-05-22
|
EL Ahly
|
0:2
|
Zamalek
|
01
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
2
|
13
|
5
|
1
|
10
|
Đội nhà
|
5
|
2
|
5
|
3
|
0
|
5
|
Đội khách
|
2
|
0
|
8
|
2
|
1
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
5
|
1
|
3
|
7
|
7
|
Đội nhà
|
2
|
2
|
1
|
2
|
3
|
2
|
Đội khách
|
0
|
3
|
0
|
1
|
4
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
5
|
1
|
1
|
5
|
4
|
Đội nhà
|
2
|
2
|
1
|
0
|
2
|
1
|
Đội khách
|
0
|
3
|
0
|
1
|
3
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
2
|
6
|
1
|
1
|
3
|
Đội nhà
|
5
|
2
|
2
|
0
|
0
|
2
|
Đội khách
|
2
|
0
|
4
|
1
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
15
|
18
|
18
|
20
|
19
|
25
|
Đội nhà
|
9
|
6
|
11
|
9
|
11
|
12
|
Đội khách
|
6
|
12
|
7
|
11
|
8
|
13
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
18
|
22
|
32
|
15
|
24
|
30
|
Đội nhà
|
10
|
9
|
16
|
6
|
7
|
14
|
Đội khách
|
8
|
13
|
16
|
9
|
17
|
16
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
10
|
9
|
3
|
4
|
2
|
0
|
Đội nhà
|
6
|
2
|
2
|
2
|
2
|
0
|
Đội khách
|
4
|
7
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
12
|
6
|
5
|
2
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
7
|
3
|
3
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
5
|
3
|
2
|
1
|
0
|
1
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.86
|
0.86
|
0.86
|
Đội nhà
|
1.25
|
1.29
|
1.21
|
Đội khách
|
4.11
|
4.14
|
4.07
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.39
|
1.43
|
1.36
|
Đội nhà
|
1.0
|
1.0
|
1.0
|
Đội khách
|
5.42
|
4.43
|
6.58
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
EGY D1
|
2023-05-31
|
NBE SC
|
El Daklyeh
|
8
|
EGY D1
|
2023-06-06
|
El Daklyeh
|
Haras El Hedoud
|
14
|
EGY D1
|
2023-07-01
|
El Mokawloon El Arab
|
El Daklyeh
|
39
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
EGY D1
|
2023-05-31
|
Zamalek
|
Tala'ea EI-Gaish
|
7
|
EGY D1
|
2023-06-06
|
Zamalek
|
Al-Ittihad Alexandria
|
13
|
EGY D1
|
2023-06-10
|
EL Ahly
|
Zamalek
|
17
|
EGY D1
|
2023-06-28
|
Zamalek
|
Ghazl El Mahallah
|
35
|